Ngoại Thất
ĐẦU XE
Đầu xe thiết kế mới với bộ lưới tản nhiệt kéo dài ôm trọn đèn sương mù thu hút ánh nhìn ngay từ phút đầu tiên. Sự kết hợp hài hòa giữa cản trước và cụm đèn..
CỤM ĐÈN TRƯỚC
Cụm đèn trước tăng khả năng chiếu sáng ban đêm với phiên bản 2.0V sử dụng công nghệ Bi-LED hiện đại, cùng thiết kế dải đèn LEB ban ngày hoàn toàn mới
ĐÈN SƯƠNG MÙ
Thiết kế đèn sương mù liền mạch với lưới tản nhiệt cho dáng vẻ trẻ trung cùng phong thái mạnh mẻ
Nội Thất
CỬA SỔ CHỈNH ĐIỆN
Tất cả các cửa sổ được trang bị hệ thống điều chỉnh điện dễ dàng sử dụng và đặc biệt cửa sổ người lái còn có chức năng tự động lên/xuống đầy tiện ích.
GƯƠNG CHIẾU HẬU ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU TỰ ĐỘNG
Gương chiếu hậu thông minh tự động gập/mở, đồng thời với chức năng tự điều chỉnh góc chiếu khi lùi xe giúp người lái điều khiển xe an toàn hơn.
Vận Hành
TAY LÁI TRỢ LỰC ĐIỆN
Tay lái trợ lực điện với khả năng điều chỉnh 4 hướng cho phép chủ sở hữu phản ứng linh hoạt, chính xác, điều khiển ổn định ở mọi tốc độ, giúp chủ sở hữu làm…

CẤU TRÚC GIẢM TIẾNG ỒN
Với việc sử dụng vật liệu cách âm mới tại nhiều vị trí trên khung sườn kết hợp với kết cấu thân xe khoa học, khả năng chống ồn và rung lắc của xe được cải…
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước với thiết kế McPherson và hệ thống treo sau loại dầm xoắn kết hợp thanh cân bằng hấp thụ xung lực tốt, mang lại cảm giác êm ái cho khoang…
Thông Số Kỹ Thuật
Kích thước | |
D x R x C ( mm ) |
4620 x 1775 x 1460 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2700 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
130 |
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) |
5.4 |
Trọng lượng không tải ( kg ) |
1250 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) |
1655 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) |
1520 x 1520 |
Kích thước nội thất ( mm x mm x mm ) |
1930 x 1485 x 1205 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT -I kép, ACIS |
Dung tích công tác ( cc ) |
1798 |
Công suất tối đa ( kW (Mã lực) @ vòng/phút ) |
138/6400 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) |
173/4000 |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) |
55 |
Hộp số | |
Số tự động vô cấp | |
Hệ thống treo | |
Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Phanh | |
Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Euro 4 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Trong đô thị ( lít / 100km ) |
8.6 |
Ngoài đô thị ( lít / 100km ) |
5.2 |
Kết hợp ( lít / 100km ) |
6.5 |
Chế độ lái ECO / POWER | |
Thể thao | |
Mã động cơ | |
2ZR-FE | |
Lốp xe | |
205/55R16 | |
Mân xe | |
Mâm đúc |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.